Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sheaf
sheaf
/ʃi:f/
Danh từ
bó, lượm, thếp
a
sheaf
of
flowers
:
bó hoa
a
sheaf
of
rice-plants:
lượm lúa
a
sheaf
of
papers
:
thếp giấy
Động từ
bó thành bó, bó thành lượm
Kỹ thuật
bó
Toán - Tin
bó, chùm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận