section
/"sekʃn/
Danh từ
- sự cắt; chỗ cắt
- phần cắt ra, đoạn cắt ra
- khu vực
- tiết đoạn (một quyển sách)
- mặt cắt, tiết diện
mặt cắt đứng
mặt cắt ngang
- phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài)
- tầng lớp nhân dân
- quân sự tiểu đội
- sinh vật học lát cắt
lát cắt để nhìn qua kính hiển vi
Động từ
- cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
Kinh tế
- bộ môn
- bộ phận
- đoạn
- khoản
- khu
- khu vực
- mặt cắt
- múi cam
- ngăn
- phân bộ
- sự cắt
- thùy nhỏ
- tiết
- tổ
Kỹ thuật
- bộ phận
- cắt
- chia thành đoạn
- công đoạn
- công trường
- đoạn
- đoạn ống
- đơn nguyên
- khâu
- khâu (lọc)
- khu
- khu vực
- lát cắt
- mảng phân đoạn
- mảnh
- mặt cắt
- miền
- miếng
- mỏ lộ thiên
- một phần
- mục
- phần
- phân đoạn
- sự phân đoạn
- thép định hình
- vùng
Xây dựng
- biên dạng
- đoạn đo
- đoạn đườn sắt
- đơn nguyên (nhà)
- khúc ống
- mặt cắt, phần cắt
- Phần/ Tiết diện
- tuyến cắt
Y học
- cắt rạch (trong phẫu thuật)
- cưỡng chế nhập viện
- lát cắt (trong xem xét dưới kính hiền vi)
Toán - Tin
- đoạn cắt
- phân đoạn, phần
- sự (tương) giao
Giao thông - Vận tải
- khu đoạn
- khu gian
Cơ khí - Công trình
- mẫu mài
Hóa học - Vật liệu
- một đoạn
Chủ đề liên quan
Thảo luận