1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ section

section

/"sekʃn/
Danh từ
Động từ
  • cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
Kinh tế
  • bộ môn
  • bộ phận
  • đoạn
  • khoản
  • khu
  • khu vực
  • mặt cắt
  • múi cam
  • ngăn
  • phân bộ
  • sự cắt
  • thùy nhỏ
  • tiết
  • tổ
Kỹ thuật
  • bộ phận
  • cắt
  • chia thành đoạn
  • công đoạn
  • công trường
  • đoạn
  • đoạn ống
  • đơn nguyên
  • khâu
  • khâu (lọc)
  • khu
  • khu vực
  • lát cắt
  • mảng phân đoạn
  • mảnh
  • mặt cắt
  • miền
  • miếng
  • mỏ lộ thiên
  • một phần
  • mục
  • phần
  • phân đoạn
  • sự phân đoạn
  • thép định hình
  • vùng
Xây dựng
  • biên dạng
  • đoạn đo
  • đoạn đườn sắt
  • đơn nguyên (nhà)
  • khúc ống
  • mặt cắt, phần cắt
  • Phần/ Tiết diện
  • tuyến cắt
Y học
  • cắt rạch (trong phẫu thuật)
  • cưỡng chế nhập viện
  • lát cắt (trong xem xét dưới kính hiền vi)
Toán - Tin
  • đoạn cắt
  • phân đoạn, phần
  • sự (tương) giao
Giao thông - Vận tải
  • khu đoạn
  • khu gian
Cơ khí - Công trình
  • mẫu mài
Hóa học - Vật liệu
  • một đoạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận