1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horizontal

horizontal

/,hɔri"zɔntl/
Tính từ
  • chân trời; ở chân trời
  • ngang, nằm ngang
Danh từ
  • đường nằm ngang
  • thanh ngang
Kỹ thuật
  • chân trời
  • đường chân trời
  • đường nằm ngang
  • đường ngang
  • nằm ngang
  • ngang
Xây dựng
  • đưòng thẳng ngang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận