scramble
/"skræmbl/
Danh từ
- sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô)
- cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp mô)
- sự tranh cướp, sự tranh giành (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Nội động từ
- bò, toài, trườn (trên đất mấp mô)
- tranh cướp, tranh giành (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- hàng không cất cánh
Động từ
Kỹ thuật
- khuấy
- xáo trộn
- xáo trộn, làm rối
Chủ đề liên quan
Thảo luận