1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sack

sack

/sæk/
Danh từ
  • sự cướp phá, sự cướp giật
Thành ngữ
Động từ
  • đóng vào bao tải
  • thải, cách chức
  • đánh bại, thắng
  • cướp phá, cướp bóc, cướp giật
Kinh tế
  • bao (một bao bột mì là 280 pao, lông cừu là 364 pao)
  • bao bì
  • bao tải
  • bao túi
  • đóng vào bao
  • sa thải
  • sự sa thải
  • túi đựng
Kỹ thuật
  • bao
  • túi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận