1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ run over

run over

  • tràn ra, trào ra (chậu nước...)
  • chạy đè lên; chẹt phải (ai...) ô tô
  • lướt (ngón tay trên phím đàn...)
  • đưa (mắt) nhìn lướt qua (cái gì...)
  • xem qua, nhìn qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận