Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ run over
run over
tràn ra, trào ra (chậu nước...)
chạy đè lên; chẹt phải (ai...)
ô tô
to
be
run
over
:
bị
ô tô
chẹt
lướt (ngón tay trên phím đàn...)
đưa (mắt) nhìn lướt qua (cái gì...)
to
run
the
eyes
over
something
:
đưa mắt nhìn lướt qua cái gì
xem qua, nhìn qua
Chủ đề liên quan
Ô tô
Thảo luận
Thảo luận