1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ run into

run into

  • chạy vào trong
  • mắc vào, rơi vào
  • va phải, đụng phải
  • hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành
  • ngẫu nhiên gặp
  • đạt tới
Kỹ thuật
  • đâm vào
  • đụng vào
Giao thông - Vận tải
  • va chạm với
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận