1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rudely

rudely

Phó từ
  • vô lễ; bất lịch sự
  • thô sơ
    • rudely-fashioned weapons:

      những vũ khí kiểu thô sơ

  • thô bạo; sống sượng; đột ngột

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận