1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ routine

routine

/ru:"ti:n/
Danh từ
  • lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày
  • thủ tục; lệ thường
  • sân khấu tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài
Kinh tế
  • chương trình thông dụng
  • công việc
  • công việc đều đặn hàng ngày
  • công việc thường làm hàng ngày
  • lề thói đã quen
  • lệ thường
  • quy lệ thường ngày
  • thường lệ
  • thường trình
  • việc làm thường ngày
Kỹ thuật
  • biểu đồ
  • chương trình con
  • dãy
  • kế hoạch
  • tiện ích
Toán - Tin
  • đoạn chương trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận