1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rout

rout

/raut/
Danh từ
  • đám đông người ồn ào hỗn độn
  • sự thất bại thảm hại
    • to put to rout:

      làm cho thất bại thảm hại

    • to put to rout:

      làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác

  • pháp lý sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối
  • quân sự sự tháo chạy tán loạn
  • từ cổ buổi dạ hội lớn
Động từ
  • đánh cho tan tác
  • (như) root
Kỹ thuật
  • đường đi
  • hành trình
  • phay mặt định hình
  • phay rãnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận