Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roost
roost
/ru:st/
Danh từ
chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà
chỗ ngủ
to
go
to
roost
:
đi ngủ
Thành ngữ
curses
come
home
to
roost
(xem) curse
to
rule
the
roost
(xem) rule
Nội động từ
đậu để ngủ (gà...)
ngủ
Động từ
cho (ai) ngủ trọ
Thảo luận
Thảo luận