1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roost

roost

/ru:st/
Danh từ
  • chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà
  • chỗ ngủ
Thành ngữ
Nội động từ
  • đậu để ngủ (gà...)
  • ngủ
Động từ
  • cho (ai) ngủ trọ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận