romp
/rɔmp/
Danh từ
- đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người phụ nữ thích nô đùa ầm ĩ
- trò nô đùa ầm ĩ; trò chơi ầm ĩ (cũng game of romps)
Nội động từ
Thành ngữ
- to romp through an examination
- thi đỗ dễ dàng
Chủ đề liên quan
Thảo luận