1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ romp

romp

/rɔmp/
Danh từ
  • đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người phụ nữ thích nô đùa ầm ĩ
  • trò nô đùa ầm ĩ; trò chơi ầm ĩ (cũng game of romps)
Nội động từ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận