1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revolt

revolt

/ri"voult/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
  • làm ghê tởm, làm chán ghét
Kỹ thuật
  • quay tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận