Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wicked
wicked
/"wikid/
Tính từ
xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi
ác, độc ác
nguy hại
tinh quái
dữ (thú)
độc
wicked
climate
:
khí hậu độc
Xây dựng
hiểm ác
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận