1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retrieval

retrieval

/ri"tri:vəl/
Danh từ
  • sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về
  • sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp)
  • sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi)
  • (+ from) sự cứu thoát khỏi
Kinh tế
  • sự truy cứu
Kỹ thuật
  • sự phục hồi
  • sự thu hồi
  • sự tìm kiếm
  • tìm kiếm
  • truy tìm
Xây dựng
  • khóa mã tìm
  • sự truy hồi
Toán - Tin
  • sự truy tìm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận