1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retract

retract

/ri"trækt/
Động từ
Nội động từ
  • rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)
  • rút lui ý kiến; nuốt lời; pháp lý phản cung
Kỹ thuật
  • co lại
  • co rút, co
  • rút lại
  • xếp lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận