1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ respectively

respectively

/ris"pektivli/
Phó từ
  • riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận