Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resent
resent
/ri"zent/
Động từ
phẫn uất, oán giận
phật ý, không bằng lòng, bực bội
to
resent
criticism
:
không bằng lòng phê bình
to
resent
a
bit
of
fun
:
phật ý vì một câu nói đùa
Xây dựng
phẫn uất
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận