1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remit

remit

/ri"mit/
Động từ
  • tha, xá (tội)
  • miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...)
  • gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện...
  • hoân lại, đình lại
  • trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử
  • làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng...
  • trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ
Nội động từ
Danh từ
  • vấn đề chuyển (cho ai) để xét
Kinh tế
  • chuyển (một số tiền) qua bưu điện
  • chuyển trả tiền
  • giảm miễn (một món nợ...)
  • gởi
  • miễn
  • xá miễn
Kỹ thuật
  • chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận