remit
/ri"mit/
Động từ
- tha, xá (tội)
- miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...)
- gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện...
- hoân lại, đình lại
- trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử
- làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng...
- trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ
Nội động từ
Danh từ
- vấn đề chuyển (cho ai) để xét
Kinh tế
- chuyển (một số tiền) qua bưu điện
- chuyển trả tiền
- giảm miễn (một món nợ...)
- gởi
- miễn
- xá miễn
Kỹ thuật
- chuyển
Chủ đề liên quan
Thảo luận