1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remainder

remainder

/ri"meində/
Danh từ
Kinh tế
  • bán hạ giá
  • bán hạ giá (sách ế, hàng ế...)
  • bán xôn
  • bán xốn
  • hàng ế
  • những người còn lại
  • phần còn lại
  • quyền thừa kế
  • quyền thừa kế (tài sản đất đai còn lại)
  • sách ế
  • số còn lại
  • số còn thiếu
  • số dư
  • số tiền còn dư lại
  • số tiền còn thiếu lại (sau khi đã trả)
  • vật còn lại
Kỹ thuật
  • phần còn lại
  • phần dư
  • số dư
Toán - Tin
  • phần dư, số dư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận