1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reinforce

reinforce

/,ri:in"fɔ:s/
Động từ
Danh từ
  • cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố
  • quân sự phần gia tăng nòng (súng đại bác)
Kỹ thuật
  • củng cố
  • đập
  • đặt cốt thép
  • gia cố
Xây dựng
  • gia cường
  • hóa bền
  • tăng biến
Toán - Tin
  • tăng cường, gia cố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận