1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regulate

regulate

/"regjuleit/
Động từ
Kinh tế
  • điều chỉnh
  • điều tiết
  • điều tiết điều chỉnh
  • kiểm soát
  • lắp lại
  • quản lý
  • quản lý, kiểm soát, tiết chế, quy định
  • quy định
  • tiết chế
Kỹ thuật
  • điều chỉnh
  • điều chỉnh / điều hòa
  • điều hòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận