1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ registration

registration

/,redʤis"treiʃn/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự đăng ký
  • sự vào sổ
  • việc đăng ký
Kỹ thuật
  • đăng ký
  • sự chấp nhận
  • sự chỉnh cân
  • sự đăng kiểm
  • sự đăng ký
  • sự ghi
  • sự phê duyệt
  • sự sắp cân
Kỹ thuật Ô tô
Điện
  • sự định màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận