registration
/,redʤis"treiʃn/
Danh từ
- sự đăng ký, sự vào sổ
sự đăng ký một nhãn hiệu
việc vào sổ các hành lý
- sự gửi bảo đảm (thư)
sự gửi bảo đảm một bức thư
Thành ngữ
- registration number
- số đăng ký (ô tô...)
Kinh tế
- sự đăng ký
- sự vào sổ
- việc đăng ký
Kỹ thuật
- đăng ký
- sự chấp nhận
- sự chỉnh cân
- sự đăng kiểm
- sự đăng ký
- sự ghi
- sự phê duyệt
- sự sắp cân
Kỹ thuật Ô tô
- sự đăng ký ô tô
Điện
- sự định màu
Chủ đề liên quan
Thảo luận