1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ redemption

redemption

/ri"dempʃn/
Danh từ
  • sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ)
  • sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
  • sự thực hiện, sự giữ trọn
  • tôn giáo sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (Chúa)
Kinh tế
  • chuộc lại
  • chuộc ra
  • hoàn trả
  • mua lại
  • sự chuộc lại
  • sự hoàn trả
  • sự hoàn trả (nợ, trái phiếu)
  • sự mua lại
  • thu hồi
  • việc trả nợ hết, mua lại, chuộc lại
Kỹ thuật
  • sự bồi thường
Toán - Tin
  • sự chuộc
  • sự trả nợ
Cơ khí - Công trình
  • sự trả hết (nợ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận