1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raven

raven

/"reivn/
Danh từ
Tính từ
  • đen như qụa, đen nhánh
Động từ
  • cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm
  • cướp, giật
  • (+ after) tìm kiếm (mồi)
  • (+ for) thèm khát, thèm thuồng
Kinh tế
  • con quạ
  • đen như quạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận