Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raven
raven
/"reivn/
Danh từ
động vật
con quạ
Tính từ
đen như qụa, đen nhánh
raven
hair
:
tóc đen nhánh
Động từ
cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm
cướp, giật
(+ after) tìm kiếm (mồi)
to
raven
after
prey
:
đi kiếm mồi
(+ for) thèm khát, thèm thuồng
to
raven
for
something
:
thèm khát cái gì
Kinh tế
con quạ
đen như quạ
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận