1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rater

rater

/"reitə/
Danh từ
  • người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc
  • hạng người
  • loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định)
    • a five rater:

      một thuyền buồm đua loại 5 tấn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận