1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ramification

ramification

/,ræmifi"keiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự chia nhánh
  • sự phân nhánh
Kỹ thuật
  • phân nhánh
  • sự phân nhánh
  • sự rẽ nhánh
Cơ khí - Công trình
  • sự phân dòng (của dòng chảy)
Y học
  • sự phân nhánh, phân cảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận