1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiate

radiate

/"reidiit/
Tính từ
  • toả ra, xoè ra
Động từ
  • toả ra chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...)
  • bắn tia, bức xạ, phát xạ
  • phát thanh
  • nghĩa bóng toả ra, lộ ra (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống...)
Kỹ thuật
  • bức xạ
  • bức xạ nhiệt
  • phát nhiệt
  • phát xạ
Y học
  • bức xạ, phát xạ
  • tỏa tia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận