1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarry

quarry

/"kwɔri/
Danh từ
  • con mồi; con thịt
  • mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)
  • nơi lấy đá, mỏ đá
  • nghĩa bóng người bị truy nã
  • nghĩa bóng nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • mỏ đá
  • mỏ lộ thiên
Xây dựng
  • công trường lộ thiên
  • mỏ (khai thác đá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận