1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quake

quake

/kweik/
Danh từ
  • sự rung
  • sự run, sự run rẩy
  • động đất
Nội động từ
Kỹ thuật
  • chấn động
  • động đất
  • sự động đất
  • sự rung
  • sự rung động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận