Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quake
quake
/kweik/
Danh từ
sự rung
sự run, sự run rẩy
động đất
Nội động từ
rung
(+ with, for) run, run rẫy
to
quake
with
cold
:
run lên vì rét
to
quake
for
fear
:
sợ run lên
Kỹ thuật
chấn động
động đất
sự động đất
sự rung
sự rung động
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận