Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ propaganda
propaganda
/propaganda/
Danh từ
sự tuyên truyền
tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...
cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền
to
set
up
a
propaganda
for...
:
lập nên cơ quan tuyên truyền cho...
tôn giáo
(the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (cũng the Congregation of the Propaganda)
Kinh tế
hành động tuyên truyền
hoạt động tuyên truyền
tuyên truyền
Xây dựng
sự tuyên truyền
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận