1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propaganda

propaganda

/propaganda/
Danh từ
  • sự tuyên truyền
  • tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...
  • cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền
  • tôn giáo (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (cũng the Congregation of the Propaganda)
Kinh tế
  • hành động tuyên truyền
  • hoạt động tuyên truyền
  • tuyên truyền
Xây dựng
  • sự tuyên truyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận