1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prolongate

prolongate

/prolongate/
Động từ
  • kéo dài; nối dài; gia hạn
  • phát âm kéo dài (một âm tiết...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận