1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prolong

prolong

/prolong/
Động từ
  • kéo dài; nối dài; gia hạn
  • phát âm kéo dài (một âm tiết...)
Kinh tế
  • kéo dài
  • nối dài
Kỹ thuật
  • kéo dài
  • mở rộng
Xây dựng
  • gia hạn
Hóa học - Vật liệu
  • ống ngưng
Toán - Tin
  • thác triển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận