1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ printer

printer

/"printə/
Danh từ
  • thợ in
  • chủ nhà in
  • máy in
  • thợ in vải hoa
Thành ngữ
Kinh tế
  • chủ nhà in
  • máy in (gắn với một máy vi tính)
  • thợ in
Kỹ thuật
  • máy in
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận