Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ printer
printer
/"printə/
Danh từ
thợ in
chủ nhà in
máy in
thợ in vải hoa
Thành ngữ
printer"s
devil
thợ học việc ở nhà in
printer"s
ink
mực in
to
spill
printer"s
ink
:
in
printer"s
pie
đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn (cũng pie)
Kinh tế
chủ nhà in
máy in (gắn với một máy vi tính)
thợ in
Kỹ thuật
máy in
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận