1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ previous

previous

/"pri:vjəs/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Kỹ thuật
  • trước
Xây dựng
  • vừa qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận