previous
/"pri:vjəs/
Tính từ
Thành ngữ
- Previous Examination
- kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương đại học Cambridge
- previous question
- sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)
Kỹ thuật
- trước
Xây dựng
- vừa qua
Chủ đề liên quan
Thảo luận