1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preservation

preservation

/,prevə:"veiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự bảo quản
  • sự đóng hộp
Kỹ thuật
  • bảo quản
  • bảo toàn
  • bảo trì
  • duy trì
  • sự bảo quản
  • sự bảo toàn
  • sự bảo vệ
  • sự giữ gìn
Toán - Tin
  • sự gìn giữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận