1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ premium

premium

/"pri:mjəm/
Danh từ
  • phần thưởng
  • tiền thưởng
  • tiền đóng bảo hiểm
  • tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)
  • tiền các đổi tiền (cũng premium on exchange)
Thành ngữ
Kinh tế
  • học phí
  • hồi kim
  • phí bảo hiểm
  • sai kim
  • thượng hảo hạng
  • tiền bù
  • tiền các
  • tiền các hối đoái
  • tiền chênh lệch
  • tiền học nghề
  • tiền học việc
  • tiền lời bán ngoại tệ
  • tiền thuê trả nước (trước khi kí kết hợp đồng)
  • tiền thuê trả trước (trước khi ký hợp đồng)
  • tiền thưởng
Kỹ thuật
  • phần thưởng
  • tiền
Xây dựng
  • lệ phí
Toán - Tin
Hóa học - Vật liệu
  • tiền đóng bảo hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận