premium
/"pri:mjəm/
Danh từ
- phần thưởng
- tiền thưởng
- tiền đóng bảo hiểm
- tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)
- tiền các đổi tiền (cũng premium on exchange)
Thành ngữ
Kinh tế
- học phí
- hồi kim
- phí bảo hiểm
- sai kim
- thượng hảo hạng
- tiền bù
- tiền các
- tiền các hối đoái
- tiền chênh lệch
- tiền học nghề
- tiền học việc
- tiền lời bán ngoại tệ
- tiền thuê trả nước (trước khi kí kết hợp đồng)
- tiền thuê trả trước (trước khi ký hợp đồng)
- tiền thưởng
Kỹ thuật
- phần thưởng
- tiền
Xây dựng
- lệ phí
Hóa học - Vật liệu
- tiền đóng bảo hiểm
Chủ đề liên quan
Thảo luận