Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pregnant
pregnant
/"pregnənt/
Tính từ
có thai, có mang thai, có chửa
to
make
pregnant
:
làm cho có mang
she
is
pregnant
for
three
months
:
bà ta có mang được ba tháng
giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ
có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
hàm súc, giàu ý (từ...)
Thảo luận
Thảo luận