preemptive
Tính từ
- được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
việc mua tay trên
quyền ưu tiên được mua trước
sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)
việc mua tay trên
quyền ưu tiên được mua trước
sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)
Thảo luận