1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pre-emptive

pre-emptive

/pri:"emptiv/
Tính từ
  • được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
Thành ngữ
  • pre-emptive bid
    • sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận