precipitate
/pri"sipitit/
Danh từ
- mưa, sương
- hoá học chất kết tủa, chất lắng
Tính từ
- vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa
- hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri"sipiteit]
Động từ
- lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống
- làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến
- nghĩa bóng xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...)
- hoá học làm kết tủa, làm lắng
- vật lý làm ngưng (hơi nước thành giọt)
Kinh tế
- cặn lắng
- chất kết tủa
- kết tủa
Kỹ thuật
- chất lắng
- kết tủa
- làm kết tủa
- làm lắng
- lắng
- lắng đọng
- mưa
Hóa học - Vật liệu
- hạt tiết ra
- phần kết tủa
- phần tử tiết ra
- phi chất kết tủa
Chủ đề liên quan
Thảo luận