1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precipitate

precipitate

/pri"sipitit/
Danh từ
  • mưa, sương
  • hoá học chất kết tủa, chất lắng
Tính từ
  • vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa
  • hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri"sipiteit]
Động từ
  • lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống
    • to oneself:

      lao đầu xuống, nhảy xuống

  • làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến
  • nghĩa bóng xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...)
  • hoá học làm kết tủa, làm lắng
  • vật lý làm ngưng (hơi nước thành giọt)
Kinh tế
  • cặn lắng
  • chất kết tủa
  • kết tủa
Kỹ thuật
  • chất lắng
  • kết tủa
  • làm kết tủa
  • làm lắng
  • lắng
  • lắng đọng
  • mưa
Hóa học - Vật liệu
  • hạt tiết ra
  • phần kết tủa
  • phần tử tiết ra
  • phi chất kết tủa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận