Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poker
poker
/"poukə/
Danh từ
đánh bài
Pôke, bài xì
que cời
giùi khắc nung
Thành ngữ
as
stiff
as
a
poker
cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn
by
the
holy
poker!
có quỷ thần chứng giám!
Động từ
khắc nung (dấu vào gỗ)
Chủ đề liên quan
Đánh bài
Thảo luận
Thảo luận