1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pillar

pillar

/"pilə/
Danh từ
Thành ngữ
  • to be driven from pillar to post
    • bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu
Động từ
  • chống, đỡ (bằng cột, trụ)
Kỹ thuật
  • cọc
  • hệ chống đỡ
  • thước ngắm
  • trụ chống
  • trụ đỡ
  • tường bảo vệ
Y học
  • cột
Xây dựng
  • cột chống
  • cột thạch nhũ
  • đầu ngắm
  • trụ (bảo vệ)
Hóa học - Vật liệu
  • trụ bảo vệ
Cơ khí - Công trình
  • trụ bảo vệ móng
  • trụ đứng
Điện
  • ụ đấu cáp
  • ụ đầu cáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận