Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ petticoat
petticoat
/"petikout/
Danh từ
váy lót
phụ nữ; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ
Thành ngữ
I
have
know
him
since
he
was
in
petticoats
tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít
petticoat
government
sự cai quản (ưu thế) của phụ nữ (trong gia đình, trong chính quyền)
to
be
under
petticoat
government
dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ
Điện lạnh
sứ chụp
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận