1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ penance

penance

/"penəns/
Danh từ
  • sự ăn năn, sự hối lỗi
  • sự tự hành xác để hối lỗi
Động từ
  • làm cho (ai) phải ăn năn
  • buộc (ai) phải tự hành xác để hối lỗi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận