Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ partisan
partisan
/,pɑ:ti"zæn/
Danh từ
người theo một đảng phái, đảng viên
người ủng hộ
partisan
of
peace
:
người ủng hộ hoà bình
đội viên du kích
sử học
, quân đội viên đội biệt động
định ngữ
có tính chất đảng phái
in
a
partisan
spirit
:
với óc đảng phái
sử học
cây thương dài, trường thương
Chủ đề liên quan
Sử học
Định ngữ
Thảo luận
Thảo luận