1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ partisan

partisan

/,pɑ:ti"zæn/
Danh từ
  • người theo một đảng phái, đảng viên
  • người ủng hộ
  • đội viên du kích
  • sử học, quân đội viên đội biệt động
  • định ngữ có tính chất đảng phái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận