1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nurse

nurse

/nə:s/
Danh từ
Động từ
  • cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ)
  • bồng, ãm; nựng
  • săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh)
  • chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)
  • nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...)
  • ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
Kinh tế
  • ong thợ
Y học
  • y tá, điều dưỡng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận