1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nonplus

nonplus

/"nɔn"plʌs/
Danh từ
  • tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ
Động từ
  • làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận