1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nicety

nicety

/"naisiti/
Danh từ
  • sự chính xác; sự đúng đắn
  • sự tế nhị; sự tinh vi
    • a point (question) of great nicety:

      một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác

  • (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận