Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nevermind
nevermind
/"nevə"maind/
Danh từ
sự chú ý, sự quan tâm
to
pay
no
nevermind
:
không để ý
việc trách nhiệm
it"s
no
nevermind
of
your
:
không việc gì đến anh
Thảo luận
Thảo luận